Hotline đặt hàng: 0866 61 67 68
searchEmail: tbdien.sg@gmail.com
Sản phẩm bán chạy
Ống HDPE Bình Minh

Giá: Liên hệ

Ống PP-R Bình Minh

Giá: Liên hệ

Ống nhựa xoắn Ba An

Giá: Liên hệ

Ống nhựa xoắn Santo

Giá: Liên hệ

Ống luồn tròn SP 750N

Giá: Liên hệ

Ống nước HDPE BAAN

Giá: Liên hệ

Chi tiết sản phẩm
  • Ống uPVC Bình Minh Miền Bắc
  • Mã sản phẩm: BMCO
  • Giá: Liên hệ
  • Thông Tin Chi Tiết
  • Bảng Giá
  • Chứng Từ Khác

VẬT LIỆU:

  • Ống và phụ tùng ống nhựa PVC cứng hệ mét  IS0 1452:2009 (TCVN 8491:2011) được sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo.
  • Ống và phụ tùng ống nhựa PVC cứng hệ mét  IS0 1452:2009(TCVN 8491:2011) thay thế hoàn toàn cho ống và phụ tùng ống nhựa PVC cứng hệ mét - IS0 4422:1996(TCVN 6151:2002).
  • Ống và phụ tùng ống nhựa PVC cứng hệ mét - IS0 1452:2009 (TUVN 8491:2011) có bao gồm các đặc tính của tiêu chuẩn IS0 4422:1996 (TOVN 6151:2002) = Ngoại trừ: Áp lực PN 6 bar - IS0 1452 tương đương với PN 6.3 bar - IS0 4422:1996.

LĨNH VỰC ÁP DỤNG:

  • Thích hợp dùng cho hệ thống dẫn nước trong các ứng dụng:
  •  Phân phối nước uống.
  •  Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp.
  •  Hệ thống ống dẫn trong công nghiệp.
  • Hệ thống thoát nước thải, thoát nước mưa,...

Các hệ thống ống này được. chôn ngầm hoặc đặt nổi trên mặt đất, lắp đặt bên trong hoặc bên ngoài tòa nhà và phải được tránh ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp.

TÍNH CHẤT VẬT LÝ:

  •  Tỷ trọng:                                                     14                         g/cm3
  •  Độ bền kéo đút tối thiểu:                            50                          MPa
  •  Hệ số giãn nở nhiệt:                                    0.08                       mm/m.0C
  •  Điện trở suất bề mặt:                                   1012                       
  •  Nhiệt độ làm việc cho phép:                       0 đến 45                °C
  •  Nhiệt độ hóa mềm vicat tối thiểu:                76                        °C

TÍNH CHẤT HÓA HỌC:

  •  Chịu được:

                        Các loại dung dịch axit

                        Các loại dung dịch kiểm

  • Không chịu được:

Các axit đậm đặc có tính oxy hóa

Các loại dung môi hợp chất thơm.

ÁP SUẤT LÀM VIỆC:

Áp suất làm việc là áp suất tối đa cho phép đối với nhiệt độ của nước lên đến 45°0. Áp suất làm việc được tính theo công thức:

P = K x PN

Trong đó:

P : Áp suất làm việc.

K : Hệ số giảm áp đối với nhiệt độ của nước

PN : Áp suất danh nghĩa.

 

 

 

 

 

 

Công Ty TNHH Uy Minh là đơn vị phân phối ống nhựa PVC Bình Minh tại khu vực Miền Bắc và miền Trung, chiết khấu cao, giao hàng tận nơi.
Kính gửi Quý khách hàng bảng giá ống nhựa PVC Bình Minh Miền Bắc cập nhật ngày 01/01/2023 như sau:
 

Ống PVC - U hệ Mét theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011/ISO 1452:2009
STTTên sản phầmĐộ dàyClassPN (Bar)Đơn giá (vnđ/mét)
Chưa thuếThannh toán
1Ống uPVC Bình Minh Ø 2121x1.0mmThoát086.5007.150
21x1.5mm112.58.7009.570
21x1.6mm21610.50011.550
21x2.4mm32512.30013.530
2Ống uPVC Bình Minh Ø 2727x1.0mmThoát068.1008.910
27x1.6mm112.512.00013.200
27x2.0mm21613.40014.740
27x3.0mm32518.90020.790
3Ống uPVC Bình Minh Ø 3434x1.0mmThoát0610.50011.550
34x1.7mm11015.10016.610
34x2.0mm212.518.40020.240
34x2.6mm31621.00023.100
4Ống uPVC Bình Minh Ø 4242x1.2mmThoát0515.70017.270
42x1.5mm00617.60019.360
42x1.7mm10820.70022.770
42x2.0mm21023.60025.960
42x2.6mm312.527.70030.470
5Ống uPVC Bình Minh Ø 4848x1.4mmThoát0518.40020.240
48x1.6mm00621.60023.760
48x1.9mm10824.70027.170
48x2.3mm21028.40031.240
48x2.9mm312.534.40037.840
6Ống uPVC Bình Minh Ø 6060x1.4mmThoát0524.00026.400
60x1.9mm10634.90038.390
60x2.3mm20840.70044.770
30x2.9mm31049.20054.120
7Ống uPVC Bình Minh Ø 7575x1.5mmThoát0433.60036.960
75x1.9mm00539.20043.120
75x2.3mm10644.40048.840
75x2.9mm20857.80063.580
75x3.6mm31071.70078.870
75x4.5mm412.590.10099.110
8Ống uPVC Bình Minh Ø 9090x1.5mmThoát0341.00045.100
90x1.8mm00446.80054.480
90x2.2mm10554.80060.280
90x2.8mm20663.40069.740
90x3.5mm30883.10091.410
90x4.3mm410103.200113.520
90x5.4mm512.5128.200141.020
9Ống uPVC Bình Minh Ø 110110x1.8mmThoát0461.90068.090
110x2.2mm00570.00077.000
110x2.7mm10681.60089.760
110x3.4mm20892.900102.190
110x4.2mm310130.100143.110
110x5.3mm412.5155.700171.270
110x6.6mm516192.200211.420
10Ống uPVC Bình Minh Ø 125125x2.5mm00599.400109.340
125x3.1mm106116.400128.040
125x3.9mm208137.800151.580
125x4.8mm310175.100192.610
125x6.0mm412.5220.400242.440
11Ống uPVC Bình Minh Ø 140140x2.3mmThoát0497.200106.920
140x2.8mm005123.600135.960
140x3.5mm106145.500160.050
140x4.3mm208171.500188.650
140x5.4mm310229.400252.340
140x6.7mm412.5280.900308.990
12Ống uPVC Bình Minh Ø 160160x2.6mmThoát04126.300138.930
160x3.2mm005165.200181.720
160x4.0mm106192.600211.860
160x4.9mm208222.100244.310
160x6.2mm310287.400316.140
160x7.7mm412.5364.700401.170
160x9.5mm516447.700492.470
13Ống uPVC Bình Minh Ø 180180x5.5mm208280.700308.770
180x6.9mm310358.600394.460
180x8.6mm412.5459.000504.900
180x10.7mm516568.600625.460
14Ống uPVC Bình Minh Ø 200200x3.2mmThoát04236.500260.150
200x4.0mm005248.200273.020
200x4.9mm106299.800329.780
200x6.2mm208348.700383.570
200x7.7mm310445.000489.500
200x9.6mm412.5570.000627.000
200x11.7mm516702.600772.860
15Ống uPVC Bình Minh Ø 225225x5.5mm106365.400401.940
225x6.9mm208433.300476.630
225x8.6mm310562.500618.750
225x10.8mm412.5721.600793.760
225x13.4mm516892.100981.310
16Ống uPVC Bình Minh Ø 250250x5.0mm005398.600438.460
250x6.2mm106480.700528.770
250x7.7mm208560.800616.880
250x9.6mm310725.000797.500
250x11.9mm412.5916.6001.008.260
17Ống uPVC Bình Minh Ø 280280x6.9mm106571.800628.980
280x8.6mm208673.500740.850
280x10.7mm310865.300951.830
280x13.4mm412.51.186.7001.305.370
18Ống uPVC Bình Minh Ø 315315x5.0mmThoát04486.600535.260
315x7.7mm106717.400789.140
315x9.7mm208860.800946.880
315x12.1mm3101.081.3001.189.430
315x15.0mm412.51.497.2001.646.920
19Ống uPVC Bình Minh Ø 355355x8.7mm106937.3001.031.030
355x10.9mm2081.115.0001.226.500
355x13.6mm3101.446.8001.591.480
355x16.9mm412.51.779.4001.957.340
20Ống uPVC Bình Minh Ø 400400x9.8mm1061.191.0001.310.100
400x12.3mm2081.416.5001.558.150
400x15.3mm3101.833.8002.017.180
400x19.1mm412.52.265.6002.492.160
21Ống uPVC Bình Minh Ø 450450x13.8mm2081.787.2001.965.920
450x21.5mm412.52.731.9003.005.090
22Ống uPVC Bình Minh Ø 500500x15.3mm2082.199.8002.419.780
500x23.9mm412.53.369.7003.706.670
23Ống uPVC Bình Minh Ø 560560x17.2mm2082.769.8003.146.780
560x26.7mm412.54.222.8004.645.080
24Ống uPVC Bình Minh Ø 630630x19.3mm2083.495.5003.845.050
630x30.0mm412.55.329.2005.862.120

Bảng giá ống nước uPVC Bình Minh phân phối tại : Quảng Ngãi. Quảng Bình, Quảng Trị,Đà Nẵng, Huế, Nghệ An, Thanh Hóa ,Hải Phòng, Nam Định,Hà Nội, Hải Dương, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Bắc Giang, Hưng Yên, Vĩnh Phúc….

 

Sản phẩm liên quan

Mr.Dũng

hỗ trợhỗ trợ

Điện thoại: 0777 657 007

Email: tbdien.sg@gmail.com

Mr.Sơn

hỗ trợhỗ trợ

Điện thoại: 0356152587

Email: theson510@gmail.com

Ms.Tâm

hỗ trợhỗ trợ

Điện thoại: 0938 548 068

Email: tbdien.sg@gmail.com

Mr.Khương

hỗ trợhỗ trợ

Điện thoại: 0765156977

Email: khuonghtp1992@gmail.com

Ms. Quyên

hỗ trợhỗ trợ

Điện thoại: 036 729 6650

Email: dengshijuan92@gmail.com

CÔNG TY TNHH UY MINH

ống nhựa xoắn

ống điện