Ống nhựa xoắn Santo
Ống nhựa xoắn HDPE Santo được sản xuất bởi công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn KSC 8455 của Hàn Quốc phù hợp với tiêu chuẩn lắp đặt cáp điện ngầm TCVN 7997 - 2009
Ống nhựa xoắn HDPE Santo có tính chuyên dụng cao trong bảo vệ cáp điện và cáp thông tin. Vì vậy, ống Santo đang thay thế các loại ống thông dụng khác và được sử dụng rộng rãi trong lắp đặt cáp ngầm.
Các công trình đang sử dụng ống nhựa xoắn HDPE gồm: Đường dây cao thế, đường cao tốc, khu đô thị, khu công nghiệp, resort, sân golf, hệ thống cáp ngầm cầu cảng sân bay
Dễ dàng uốn công, độ dài liên tục lên đến 1.000m giúp hạn chế mối nối
Khả năng chịu nén, chịu ăn mòn và tác động thời tiết, thiên tai tốt
Sản phẩm có độ kín cao, tuổi thọ cao khi thi công và sử dụng.
Tính kinh tế cao: Giảm thiểu chi phí trong lắp đặt, nâng cấp cải tạo và thay thế sửa chữa cáo ngầm đơn giản hiệu quả. Không phải đào đường mà có thể bổ sung thêm cáp dễ dàng vào ống
TT | Tên sản phẩm | ĐVT | Đường kính ngoài (mm) | Đường kính trong (mm) | Chiều dài ống (m) | Đơn giá (VNĐ/mét) |
1 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 32/25 | Mét | 32 ± 2.0 | 25 ± 2.0 | 200-500 | 12.800 |
2 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 40/30 | Mét | 40 ± 2.0 | 30 ± 2.0 | 200-500 | 14.800 |
3 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 50/40 | Mét | 50 ± 2.0 | 40 ± 2.0 | 200 | 21.400 |
4 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 65/50 | Mét | 65 ± 2.5 | 50 ± 2.5 | 100 | 29.300 |
5 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 85/65 | Mét | 85 ± 3.0 | 65 ± 3.0 | 100 | 42.500 |
6 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 105/80 | Mét | 105 ± 3.0 | 80 ± 3.0 | 100 | 55.300 |
7 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 110/90 | Mét | 110 ± 4.0 | 90 ± 4.0 | 100 | 63.600 |
8 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 130/100 | Mét | 130 ± 4.0 | 100 ± 4.0 | 100 | 78.100 |
9 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 160/125 | Mét | 160 ± 4.0 | 125 ± 4.0 | 100 | 121.400 |
10 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 195/150 | Mét | 195 ± 5.0 | 150 ± 5.0 | 50 | 165.800 |
11 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 200/160 | Mét | 200 ± 5.0 | 160 ± 5.0 | 50 | 185.000 |
12 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 230/175 | Mét | 230 ± 5.0 | 175 ± 5.0 | 50 | 247.200 |
13 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 260/200 | Mét | 260 ± 6.0 | 200 ± 6.0 | 50 | 295.500 |
14 | Ống nhựa xoắn HDPE Santo - ELP 320/250 | Mét | 320 ± 6.0 | 250 ± 6.0 | 50 | Liên hệ |
Đơn giá chưa gồm VAT và chiết khấu
CÔNG TY TNHH UY MINH
Đ/c: Số 32 Lô K3, KDC Vĩnh Phú 2, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương.
Chi nhánh: Đường 391 An Nhân Tây, Tứ Kỳ, Hải Dương.
Điện thoại: 0938 548 068 (Zalo) - 0866 616768
Email: tbdien.sg@gmail.com
Nhà máy Đồng Văn: Khu công nghiệp Đồng Văn, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam.
Nhà máy Củ Chi: Số 2, Đường 534, Ấp Canh Lý, Xã Nhuận Đức, Huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh.
Nhà máy Đồng Nai: Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai.
Nhà máy Đà Nẵng: Đường số 10, Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng.
Nhà máy Nha Trang: Xã Cam An Nam, huyện Cam Lâm, Tp. Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa.
Nhà máy Myanmar: Số 59, Myaung Dakar Steel Industrial Zone, Hmawbi, Yangon, Myanmar.
Hệ thống nhà máy trải dài từ Bắc vào Nam, đảm bảo phân phối hàng hóa tới 63 tỉnh thành.
Cám ơn Quý khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi!