Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: 995.000 vnđ
Giá: Liên hệ
Giá: 88.000 vnđ
Giá: Liên hệ
Giá: 23.100 vnđ
Giá: 19.800 vnđ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: 143.000 vnđ
Giá: 77.000 vnđ
Giá: 112.200 vnđ
Giá: 89.100 vnđ
Giá: 52.800 vnđ
Giá: 77.000 vnđ
Giá: 55.000 vnđ
Giá: Liên hệ
- Thông Tin Chi Tiết
- Bảng Giá
- Chứng Từ Khác
NỔI THẮNG/ STRAIGHT COUPLING
Linh Kiện/ Accessories | Chất liệu/ Material | |
Thân/Body | PP/PE | |
Gioăng cao su/Rubring | Cao su/EPDM | |
Nắp/Nút | PP | |
Bạc khóa ống/Locked ring | POM |
Size | D(mm) | L(mm) |
20x20 | 47 | 90 |
25x25 | 55 | 97 |
32x32 | 67 | 118 |
40x40 | S1 | 136 |
50x50 | 94 | 161 |
63x63 | 110 | 182 |
Linh Kiện/ Accessories | Chất liệu/ Material | |
Thân/Body | PP/PE | |
Gioăng cao su/Rubring | Cao su/EPDM | |
Nắp/Nút | PP | |
Bạc khóa ống/Locked ring | POM |
Size | D(mm) | L(mm) |
75x75 | 129 | 290 |
90x90 | 155 | 320 |
110x110 | 184 | 410 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT | Thành phần | Chất liệu | Điều kiện làm việc | Tiêu chuẩn chất lượng |
1 | Thân, nắp | Nhựa PP | - Làm việc trong môi trường nước lạnh - Áp lực làm việc 16 Bar | DIN 8074, 8075 TCVN 7305 : 2008 ISO: 4427 : 2007 |
2 | Vòng siết | Nhựa POM | ||
3 | Gioăng | NBR công nghệ Mới |
TÊN VẬT TƯ | KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ | |
( CHƯA VAT ) | ( ĐÃ CÓ VAT ) | ||||
![]() |
20x20mm | Cái | 11,840 | 13,024 | PN16 |
25x25mm | Cái | 16,988 | 18,687 | PN16 | |
32x32mm | Cái | 24,453 | 26,898 | PN16 | |
40x40mm | Cái | 41,441 | 45,586 | PN16 | |
50x50mm | Cái | 66,066 | 72,673 | PN16 | |
63x63mm | Cái | 110,682 | 121,750 | PN16 | |
![]() |
75x75mm | Cái | 162,162 | 178,378 | PN16 |
90x90mm | Cái | 274,560 | 302,016 | PN16 | |
110x110mm | Cái | 490,776 | 539,854 | PN16 |