Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: 35.000 vnđ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: 995.000 vnđ
Giá: Liên hệ
Giá: 88.000 vnđ
Giá: Liên hệ
Giá: 23.100 vnđ
Giá: 19.800 vnđ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: 143.000 vnđ
Giá: 77.000 vnđ
Giá: 112.200 vnđ
Giá: 89.100 vnđ
Giá: 52.800 vnđ
Giá: 77.000 vnđ
Giá: 55.000 vnđ
Giá: Liên hệ
- Thông Tin Chi Tiết
1/ GIỚI THIỆU CHUNG:
Ống và phụ tùng ống nhựa uPVC hệ Mét - ISO 142:2009 (TCVN 8491:2011) thay thế hoàn toàn tiêu chuẩn ISO 4422:1996 (TCVN 6151:2002) được sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo.
Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và các dự án.
2/ BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA uPVC BÌNH MINH CLASS 1 MỚI NHẤT:
Tên sản phẩm | Class (C) | Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Áp lực (PN/bar) | ĐVT | Giá chưa VAT | Giá có VAT |
Ống uPVC 21 C1 | Ống nhựa uPVC class 1 | 21 | 1.5 | 12.5 | Mét | 8.700 | 9.396 |
Ống uPVC 27 C1 | Ống nhựa uPVC class 1 | 27 | 1.6 | 12.5 | Mét | 12.000 | 12.960 |
Ống uPVC 34 C1 | Ống nhựa uPVC class 1 | 34 | 1.7 | 10 | Mét | 15.100 | 16.308 |
Ống uPVC 42 C1 | Ống nhựa uPVC class 1 | 42 | 1.7 | 08 | Mét | 20.700 | 22.356 |
Ống uPVC 48 C1 | Ống nhựa uPVC class 1 | 48 | 1.9 | 08 | Mét | 24.700 | 26.676 |
Ống uPVC 60 C1 | Ống nhựa uPVC class 1 | 60 | 1.9 | 06 | Mét | 34.900 | 37.692 |
Ống uPVC 75 C1 | Ống nhựa uPVC class 1 | 75 | 2.3 | 06 | Mét | 44.400 | 47.952 |
Ống uPVC 90 C1 | Ống nhựa uPVC class 1 | 90 | 2.2 | 05 | Mét | 54.800 | 59.184 |
Ống uPVC 110 C1 | Ống nhựa uPVC class 1 | 110 | 2.7 | 06 | Mét | 81.600 | 88.128 |
Ống uPVC 125 C1 | Ống nhựa uPVC class 1 | 125 | 3.1 | 06 | Mét | 116.400 | 125.712 |
Ống uPVC 140 C1 | Ống nhựa uPVC class 1 | 140 | 3.5 | 06 | Mét | 145.500 | 157.140 |
Ống uPVC 160 C1 | Ống nhựa uPVC class 1 | 160 | 4.0 | 06 | Mét | 192.600 | 208.008 |
Ống uPVC 200 C1 | Ống nhựa uPVC class 1 | 200 | 4.9 | 06 | Mét | 299.800 | 323.784 |
Ống uPVC 225 C1 | Ống nhựa uPVC class 1 | 225 | 5.5 | 06 | Mét | 365.400 | 394.632 |
Ống uPVC 250 C1 | Ống nhựa uPVC class 1 | 250 | 6.2 | 06 | Mét | 480.700 | 519.156 |
Ống uPVC 280 C1 | Ống nhựa uPVC class 1 | 280 | 6.9 | 06 | Mét | 571.800 | 617.544 |
Ống uPVC 315 C1 | Ống nhựa uPVC class 1 | 315 | 7.7 | 06 | Mét | 717.400 | 774.792 |
Ống uPVC 355 C1 | Ống nhựa uPVC class 1 | 355 | 8.7 | 06 | Mét | 937.300 | 1.012.284 |
Ống uPVC 400 C1 | Ống nhựa uPVC class 1 | 400 | 9.8 | 06 | Mét | 1.191.000 | 1.286.280 |
Bảng giá áp dụng từ ngày 01/07/2023 đến khi có thông báo mới.
Đơn giá chưa gồm chiết khấu thương mại và vận chuyển.
3/ THÔNG TIN LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH UY MINH
Đ/c: Số 32 Lô K3, KDC Vĩnh Phú 2, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương.
Chi nhánh: Đường 391 An Nhân Tây, Tứ Kỳ, Hải Dương.
Điện thoại: 0938 548 068 (Zalo) - 0866 616768
Email: tbdien.sg@gmail.com
Web: umico.vn - ongdien.vn - ongdien.com - ongnhuaphiabac.vn
Công ty chúng tôi cam kết:
- Hàng chuẩn chính hãng, cung cấp đầy tài liệu chứng từ theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
- Tiến độ giao hàng đúng theo thỏa thuận
- Dịch vụ sau bán hàng nhanh chóng, kịp thời.
- Chiết khấu cạnh tranh.
4/ KHU VỰC PHÂN PHỐI:
-
Các tỉnh Tây Bắc bộ (gồm 04 tỉnh): Hòa Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu.
-
Các tỉnh Đông Bắc bộ (gồm 11 tỉnh): Lào Cai, Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Yên Bái, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh.
-
Đồng bằng sông Hồng (gồm 8 tỉnh và 2 thành phố trực thuộc Trung ương): Hà Nội, Hải Phòng, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình.
-
Bắc Trung Bộ (gồm 6 tỉnh): Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị và Thừa Thiên - Huế.
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ