Linh Kiện/ Accessories | Chất liệu/ Material | |
Thân/Body | PP/PE | |
Gioăng cao su/Rubring | Cao su/EPDM | |
Nắp/Nút | PP | |
Bạc khóa ống/Locked ring | POM |
Size | D(mm) | L(mm) |
20x20 | 47 | 90 |
25x25 | 55 | 97 |
32x32 | 67 | 118 |
40x40 | S1 | 136 |
50x50 | 94 | 161 |
63x63 | 110 | 182 |
Linh Kiện/ Accessories | Chất liệu/ Material | |
Thân/Body | PP/PE | |
Gioăng cao su/Rubring | Cao su/EPDM | |
Nắp/Nút | PP | |
Bạc khóa ống/Locked ring | POM |
Size | D(mm) | L(mm) |
75x75 | 129 | 290 |
90x90 | 155 | 320 |
110x110 | 184 | 410 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT | Thành phần | Chất liệu | Điều kiện làm việc | Tiêu chuẩn chất lượng |
1 | Thân, nắp | Nhựa PP | - Làm việc trong môi trường nước lạnh - Áp lực làm việc 16 Bar | DIN 8074, 8075 TCVN 7305 : 2008 ISO: 4427 : 2007 |
2 | Vòng siết | Nhựa POM | ||
3 | Gioăng | NBR công nghệ Mới |