Ống uPVC 42 Bình Minh
Ống uPVC 43 Bình Minh được phân phối bởi đại lý CÔNG TY TNHH UY MINH - CHI NHÁNH MIỀN BẮC tại thị trường miền Bắc (Từ Quảng Trị trở ra phía Bắc). Chúng tôi xin gửi tới Quý khách hàng, nhà thầu bảng giá công bố Nhựa Bình Minh Miền Bắc như sau:
| STT | Sản phẩm | Class (C) | PN (Bar) | Đơn giá (đồng/mét) | Ghi Chú | ||
| Tên | Quy Cách | Chưa thuế | Thanh Toán | ||||
| 1 | Ống uPVC Ø 42 Bình Minh | 42 x 1.2mm | Thoát | 05 | 15.700 | 16.956 | Cây 4 mét |
| 2 | Ống uPVC Ø 42 Bình Minh | 42 x 1.5mm | 0 | 06 | 17.600 | 19.008 | Cây 4 mét |
| 3 | Ống uPVC Ø 42 Bình Minh | 42 x 1.7mm | 1 | 08 | 20.700 | 22.356 | Cây 4 mét |
| 4 | Ống uPVC Ø 42 Bình Minh | 42 x 2.0mm | 2 | 10 | 23.600 | 24.488 | Cây 4 mét |
| 5 | Ống uPVC Ø 42 Bình Minh | 42 x 2.5mm | 3 | 12.5 | 27.700 | 29.916 | Cây 4 mét |
⇒ Đơn giá chỉ mang tính chất tham khảo, chưa gồm chiết khấu và vận chuyển
⇒ Tham khảo bảng giá đầy đủ: tại đây
⇒ Phân phối tại các tỉnh: Hà Nội, Hải Phòng, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Lào Cai, Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Yên Bái, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh, Hòa Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu, Thanh Hóa, Nghệ An, Quảng Trị và Thừa Thiên Huế.
| STT | Sản Phẩm | Phạm Vi | ĐVT | PN (Bar) | Đơn Giá (vnđ) | Tiêu Chuẩn | Ghi Chú | ||
| Tên | Quy Cách | Chưa thuế | Thanh toán | ||||||
| 1 | Co 90º (Nối góc 90º/Cút) | 42D | Miền Bắc | Cái | 10 | 5.300 | 5.724 | ISO 1452:2009 TCVN 8491:2011 ISO 4422:1996 TCVN 6151:2002 | |
| 2 | Co 45º (Nối góc 45/Chếch/Lơi) | 42D | Miền Bắc | Cái | 10 | 4.100 | 4.428 | ||
| 3 | Chữ T (Ba chạc 90º) | 42D | Miền Bắc | Cái | 10 | 7.000 | 7.560 | ||
| 4 | Chữ T rút (Ba chạc 90 giảm) | 42 x 21D | Miền Bắc | Cái | 10 | 4.800 | 5.184 | ||
| 42 x 27D | Miền Bắc | Cái | 10 | 5.300 | 5.724 | ||||
| 42 x 34D | Miền Bắc | Cái | 10 | 6.400 | 6.912 | ||||
| 48 x 42D | Miền Bắc | Cái | 10 | 10.700 | 11.556 | ||||
| 60 x 42D | Miền Bắc | Cái | 10 | 15.800 | 17.064 | ||||
| 75 x 42M | Miền Bắc | Cái | 06 | 18.200 | 19.656 | ||||
| 90 x 42M | Miền Bắc | Cái | 06 | 24.500 | 26.460 | ||||
| 110 x 42M | Miền Bắc | Cái | 06 | 37.900 | 40.932 | ||||
| 5 | Nối thẳng | 42D | Miền Bắc | Cái | 10 | 3.300 | 3.564 | ||
| 6 | Nối giảm (Chuyển bậc) | 42 x 21D | Miền Bắc | Cái | 10 | 2.700 | 2.916 | ||
| 42 x 27D | Miền Bắc | Cái | 10 | 2.800 | 3.024 | ||||
| 42 x 34D | Miền Bắc | Cái | 10 | 3.000 | 3.240 | ||||
| 48 x 42D | Miền Bắc | Cái | 10 | 4.100 | 4.428 | ||||
| 60 x 42D | Miền Bắc | Cái | 10 | 6.900 | 7.452 | ||||
| 75 x 42M | Miền Bắc | Cái | 6 | 9.600 | 10.368 | ||||
| 90 x 42M | Miền Bắc | Cái | 6 | 13.300 | 14.364 | ||||
| 110 x 42M | Miền Bắc | Cái | 6 | 20.100 | 21.708 | ||||
| 7 | Nối ren ngoài | 42 RN 1.1/4"D | Miền Bắc | Cái | 10 | 4.000 | 4.320 | ||
| 8 | Nối ren trong | 42 RT 1.1/4"D | Miền Bắc | Cái | 10 | 4.000 | 4.320 | ||
| 9 | Van PVC | 42 | Miền Bắc | Cái | 12 | 56.400 | 60.912 | TCVN 8491:2011 - Phụ lục B (BS 3505:1968) | Lắp chung hệ ISO |
| 10 | Khớp nối sống (Rắc co) | 42 | Miền Bắc | Cái | 12 | 24.400 | 26.352 | ||
| 11 | Nắp khóa | 42D | Miền Bắc | Cái | 12 | 4.800 | 5.184 | ||

Lưu ý:
Tham khảo: Phụ kiện ống uPVC Bình Minh Miền Bắc
Để có nhiều thông tin chi tiết hơn, xin vui lòng liên hệ công ty chúng tôi:
CÔNG TY TNHH UY MINH - CHI NHÁNH MIỀN BẮC
Địa chỉ: Đường 391, An Nhân Tây, Hải Phòng
Điện thoại: 0866 616768 - 0938 548 068